Tổng quan
Peugeot 2008 GT Line là dòng xe SUV/Crossover hạng nhỏ-B (Subcompact Crossover SUV) của thương hiệu xe Peugeot, Pháp. Peugeot 2008 ra đời lần đầu vào năm 2013 để thay thế cho dòng Peugeot 207 SW, đến nay mẫu xe này vừa chính thức bước sang thế hệ thứ 2.
Peugeot 2008 thế hệ mới chính thức ra mắt trong tháng 6/2019 với sự lột xác hoàn toàn về thiết kế trừ trong ra ngoài. Bao gồm các cầu hình chạy xăng, diesel (gồm Active, Allure, GT và GT Line) và điện (E-2008). Đối thủ của Peugeot 2008 là Ford Ecosport, Hyundai Kona, Honda HRV...Trong gia đình Peugeot thì 2008 xếp dưới 2 đàn anh là 3008 và 5008.
Ngoại thất thiết kế thể thao
Video giới thiệu
Màu sắc
Ngoại thất
Peugeot 2008 GT Line thế hệ mới sở hữu ngoại thất lột xác hoàn toàn, tuân thủ theo phong cách thiết kế hiện đại, mạnh mẽ và tinh xảo dưới mọi góc nhìn, đồng thời có thể dễ dàng nhận diện thương hiệu xe sư tử.
Sở hữu ngoại thất mạnh mẽ
Peugeot 2008 được thiết kế dựa trên nền tảng Common Modular Platform (CMP) của Tập đoàn PSA, với dáng vẻ bắt mắt của 3008 kết hợp với vẻ mạnh mẽ trên 208 và 508 mới. Peugeot 2008 thế hệ mới sở hữu phong cách thiết kế khỏe khoắn và ấn tượng hàng đầu trong phân khúc.
Đầu xe thiết kế mạnh mẽ
Từ phần đầu xe tạo cái nhìn dữ dằn với ca lăng và hốc hút gió hình chữ U chồng nhau, cản trước gân guốc sắc cạnh, bộ đèn pha LED 3 sọc cùng dải LED định vị dạng móc câu tương tự chiếc supermini 208.
Đèn pha LED
Tiến đến phần thân xe 2008 với những đường nét cơ bắp. Thân xe 2 tông màu và cửa kính hai bên vát xéo ở phía sau chính là điểm nhấn giúp ngoại hình xe thêm phần nổi bật. Lazang của xe có kích thước 16-18inch tùy phiên bản.
Gương chiếu hậu tích hợp đèn rẽ báo
Mâm xe thiết kế thể thao
Thế hệ mới của Peugeot 2008 GT Line 5 chỗ có chiều dài tổng thể 1.549 mm dài hơn 140mm và chiều dài cơ sở nhỉnh hơn so với thế hệ trước. Do vậy giúp tạo lợi thế mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn.
Thân xe thiết kế mạnh mẽ
Ở phần đuôi xe, Peugeot 2008 giống với đàn anh 3008 và 5008 ở cụm đèn hậu với 3 dải LED dựa trên hình tượng móng vuốt sư tử đặc trưng của hãng xe Peugeot. Ống xả đôi chỉ để làm đẹp dù động cơ khá nhỏ. Bộ đèn sau của xe là điểm nhấn đáng chú ý nhất của phần ngoại thất, khiến cho chúng đẹp vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc, làm chủ xe không thể không hài lòng.
Cụm đèn hậu với 3 dải LED
Đuôi xe thiết kế hiện đại
Nội thất
Peugeot 2008 GT Line sở hữu nội thất được làm mới hoàn toàn, chia sẻ chung với các người anh em sedan 208 và 508. Cụ thể
Không gian nội thất rộng rãi
Có thể nhận thấy những nét thiết kế quen thuộc như cabin màu xám tro, bảng táp-lô thiết kế 2 tầng, vô-lăng 2 chấu với phần giữa đa giác như một viên đá quý.
Tay lái bọc da sang trọng
Trong khi các phiên bản, gồm cả bản Peugeot E-2008 đều sở hữu thiết kế nội thất tương tự nhau. Khong gian cabin xe thiết kế rộng rãi hơn thế hệ cũ nhằm mang tới sự thoải mái cho mọi người ngồi trong xe.
Nội thất thiết kế tiện nghi
Không chỉ thế, còn đem tới không gian cabin hiện đại PEUGEOT i-Cockpit bao gồm đồng hồ hỗ trợ lái kỹ thuật số cùng với màn hình cảm ứng trung tâm, phía bên dưới là sự xuất hiện của các phím theo phong cách phím đàn piano quen thuộc.
Đồng hồ hỗ trợ lái kỹ thuật số hiện thị đa thông tin
Những tiện nghi của Peugeot 2008 GT Line mới có thể kể tới như cửa sổ trời, chìa khóa thông minh, điều hòa tự động, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, hệ thống âm thanh 6 loa...
Màn hình giải trí
Hệ thống điều hòa
Hàng ghế sau rộng rãi
Vận hành
Peugeot 2008 GT Line mang tới tùy chọn động cơ xăng. Cấu hình động cơ xăng 3 xy-lanh (I3), có dung tích 1.2L PureTech, cho các mức công suất 100Hp, 130Hp và 155Hp.
Động cơ vận hành mạnh mẽ
An toàn
Peugeot 2008 được dự đoán trang bị các tính năng an toàn như sau:
- Hỗ trợ đỗ xe
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp tự động
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn
- Chống bó cứng phanh ABS
- Kiểm soát tập trung người lái
- Đèn pha thông minh
- Cảnh báo tốc độ tối đa
- Nhận diện biển báo thông minh
- Giám sát điểm mù
- Cảnh báo chệch làn đường
- Kiểm soát hành trình thông minh Stop and Go
Thông số
PEUGEOT 2008 | ACTIVE | GT LINE | |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể (D x R x C) / Overall dimensions (L x W x H) | 4.300 x 1.770 x 1.550 mm | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | 2.605 mm | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau / Front/rear track width | 1.540 / 1.540 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | 175 mm | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius | 5.400 mm | ||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 1.225 kg | |
Toàn tải / Gross | 1.730 kg | ||
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 5 chỗ / 5 seats | ||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 44 lít / 44 litres | ||
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE | |||
Loại động cơ / Engine type | Turbo Puretech | ||
Dung tích xy lanh / Displacement | 1.199 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 133 hp @ 4.000 – 6.000 rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 230 Nm @ 1.750 – 3.500 rpm | ||
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Dẫn động / Drivetrain | Cầu trước / FWD | ||
Vận tốc tối đa / Max speed | 196 km/h | ||
Tăng tốc 0 – 100 km/h / 0 – 100 km/h acceleration | 10,2 s | ||
Tiêu hao nhiên liệu (lít/100 km) / Fuel consumption (litre/100 km) | Trong đô thị / Urban | 8,0 | |
Ngoài đô thị / Extra urban | 4,7 | ||
Kết hợp / Combination | 5,9 | ||
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Độc lập kiểu McPhersen / Independent McPherson struts | |
Sau / Rear | Torsion beam / Thanh xoắn | ||
Hệ thống phanh / Brake system | Trước x Sau / Front x Rear | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | ||
Mâm xe / Wheels | Mâm hợp kim 17-inch kiểu Salamanca / Salamanca design 17-inch Alloy wheels | ||
Thông số lốp / Tyres | 215/60 R17 | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước / Front headlamps | LED | LED với đèn ban ngày dạng 3 móng vuốt / LED with 3-Claw design | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design | ● | ● | |
Đèn trước thích ứng tự động / Automatic headlamps dipping | - | ● | |
Gạt mưa tự động / Auto wipers | - | ● | |
Thanh giá nóc / Roof rail | - | ● | |
Cụm đèn hậu Full LED 3D dạng móng vuốt sư tử / Rear full LED 3D signature ‘Claw Effect’ lights | ● | ● | |
Gương chiếu hậu sơn đen, chỉnh điện, gập điện, sấy & tích hợp báo rẽ / Side mirrors with electric adjustment, folding, heating & turning lights | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail | ● | ● | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Bảng đồng hồ / Instrument panel | Analog cùng màn hình hiển thị đa thông tin 3,5” / Analog with 3,5” display | Màn hình điện tử 10" hiệu ứng 3D / 10” 3D digital dashboard | |
Màn hình giải trí / Touchscreen | 7”, kết nối Apple CarPlay & MirrorLink / 7”, connecting Apple CarPlay & MirrorLink | 7”, kết nối Apple CarPlay & MirrorLink / 7”, connecting Apple CarPlay & MirrorLink | |
Chất liệu ghế / Seat material | Bọc da, chỉ màu cam / Leather with orange stitching | Bọc da, chỉ màu xám / Leather with Gris Beton stitching | |
Ghế người lái chỉnh điện / Driver seat: electric adjustment | ● | ● | |
Vô lăng / Steering wheel | Bọc da, chỉ màu cam / Leather with orange stitching | Bọc da, chỉ màu xám / Leather with Gris Beton stitching | |
Ốp nội thất / Dashboard sets | Vân carbon / Carbon | Vân carbon / Carbon | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch | ● | ● | |
Điều hòa / Air conditioner | 1 vùng / 1-zone | Tự động 1 vùng / Auto 1-zone | |
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding | ● | ● | |
Túi đựng đồ sau ghế trước / Soft map pockets on the back of front seats | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | 4 loa / 4 speakers | 6 loa / speakers | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
ABS + EBD + ESP | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc / Hill assist | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors | Phía sau / Rear | Trước + sau / Front + rear | |
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh / Keyless entry | ● | ● | |
Chế độ lái: Eco/Tiêu chuẩn/Thể thao/bán tự động / | ● | ● | |
Drive modes: Eco/Normal/Sport/Manual | |||
Số túi khí / Number of airbags | 4 túi khí / 4 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | |
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp gián tiếp / Indirect tyre pressure detection | ● | ● | |
Điều khiển hành trình / Cruise control | - | ● | |
Giới hạn tốc độ / Speed limit | - | ● | |
Phanh an toàn chủ động / Active safety brake | - | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping | - | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information | - | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist | - | ● | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | - | ● |